Bảng giá thép xây dựng
Bảng giá thép
Tình hình giá sắt thép trên sàn giao dịch quốc tế
Tình hình giá sắt thép xây dựng trên sàn giao dịch quốc tế như sau:
Tên kim loại | Giá kim loại (NDT/tấn) | Chênh lệch so với giao dịch trước đó |
Giá thép | 4.191 | +11 |
Giá đồng | 57.950 | +90 |
Giá kẽm | 22.955 | +370 |
Giá niken | 159.680 | -4.210 |
Giá bạc | 4.224 | -21 |
Báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát
Cập nhật tình hình giá thép Hòa Phát tại nhà máy, bạn có thể xem bảng sau đây. Bảng báo giá sắt thép xây dựng bên dưới chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép xây dựng Hòa Phát có thể thay đổi theo thời gian cũng như số lượng hàng quý khách yêu cầu. Để giúp quý khách lựa chọn thép hiệu quả hơn chúng tôi sẽ hướng dẫn quý khách cách lựa chọn thép hòa phát cho công trình của mình.
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP HÒA PHÁT | GHI CHÚ | |||
CB300V HÒA PHÁT | CB400V HÒA PHÁT | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 | Kg | 14,080 | 14,080 | 14,080 | 14,080 | |
Thép Ø 8 | Kg | 14,080 | 14,080 | 14,080 | 14,080 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 14,130 | 100,484 | 14,180 | 107,995 | |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 14,130 | 140,323 | 14,180 | 150,323 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 14,130 | 192,208 | 14,180 | 209,208 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 14,180 | 262,752 | 14,280 | 299,360 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 14,180 | 321,776 | 14,280 | 351,776 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 14,180 | 391,024 | 14,280 | 417,664 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | |||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | |||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | |||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng Giá Thép Xây Dựng Miền Nam
Thép miền nam chính là loại thép phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Chúng tôi xin gửi đến bạn bảng báo giá thép Miền Nam. Hi vọng giúp quý khách hàng có thể nắm bắt tốt nhất giá cả, tính toán dự liệu được cho công trình của mình.
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP MIỀN NAM | GHI CHÚ | |||
CB300V MIỀN NAM | CB400V MIỀN NAM | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 | Kg | 14,120 | 14,120 | 14,200 | 14,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 14,120 | 14,120 | 14,200 | 14,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 14,150 | 89,564 | 14,250 | 93,008 | |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 14,150 | 134,751 | 14,250 | 141,861 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 14,150 | 179,295 | 14,250 | 187,176 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 14,220 | 253,574 | 14,320 | 275,239 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 14,220 | 308,953 | 14,320 | 329,740 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 14,220 | 374,695 | 14,320 | 390,790 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 10,300 | 387,057 | |||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 10,300 | 500,055 | |||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 10,300 | 628,593 | |||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | liên hệ | liên hệ |
Bảng Giá Sắt Thép Xây Dựng Việt Nhật
Thép Việt Nhật cũng là một tên tuổi lớn có tiếng trong ngành thép Việt Nam. Để có thể nắm bắt chính xác về tình hình giá thép Việt Nhật, bạn có thể theo dõi bảng báo giá sau đây:
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | GHI CHÚ | |||
CB300V VIỆT NHẬT | CB400V VIỆT NHẬT | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 | Kg | 14,200 | Liên hệ | 14,200 | Liên hệ | |
Thép Ø 8 | Kg | 14,200 | Liên hệ | 14,200 | Liên hệ | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 14,250 | 97,641 | 14,200 | 81,838 | |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 14,250 | 140,169 | 14,200 | 142,446 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 14,250 | 186,788 | 14,200 | 194,000 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 14,300 | 238,940 | 14,200 | 347,427 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 14,300 | 305,643 | 14,200 | 327,820 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 14,300 | 380,956 | 14,200 | 415,470 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Báo Giá Sắt Thép Xây Dựng Pomina
Thép Pomina cũng là một cái tên đình đám của thị trường thép Việt Nam, sau đây Kho thép xây dựng xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thép Pomina Mời quý khách cùng tham khảo :
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP POMINA | GHI CHÚ | |||
CB300V POMINA | CB400V POMINA | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 | Kg | 14,150 | 14,150 | Liên hệ | Liên hệ | |
Thép Ø 8 | Kg | 14,150 | 14,150 | Liên hệ | Liên hệ | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 14,200 | 98,425 | 12,520 | 90,394 | |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 14,200 | 142,191 | 12,455 | 128,368 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 14,200 | 192,745 | 12,400 | 171,336 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 14,250 | 252,476 | 12,400 | 223,729 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 14,250 | 323,483 | 12,400 | 283,440 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 14,250 | 402,445 | 12,400 | 349,490 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 12,400 | 421,927 | |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 12,400 | 545,405 | |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ
Chúng tôi xin gửi đến toàn thể quý khách bảng báo giá thép Việt Mỹ mới nhất. Kính mời toàn thể quý khách hàng cùng các bạn theo dõi ngay phía dưới đây.
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT MỸ | GHI CHÚ | |||
CB300V VIỆT MỸ | CB400V VIỆT MỸ | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 | Kg | 14,065 | 14,065 | 14,065 | Liên hệ | |
Thép Ø 8 | Kg | 14,065 | 14,065 | 14,065 | Liên hệ | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 14,105 | 95,944 | 14,165 | 96,617 | |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 14,105 | 137,637 | 14,165 | 138,235 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 14,105 | 176,340 | 14,165 | 186,772 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 14,165 | 245,760 | 14,205 | 252,240 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 14,165 | 301,920 | 14,205 | 322,784 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 14,165 | 368,620 | 14,205 | 399,916 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | |||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | |||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | |||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ |
Lưu ý :
- Bảng giá thép xây dựng trên có thể chưa cập nhật chính xác theo từng khối lượng khách hàng cần mua, đơn giá sắt thép sẽ thay đổi theo khối lượng và địa chỉ công trình
- Giá thép cuộn D6, D8 tình bằng kg, kiểm hàng bằng cân điện tử 5000kg (Trong trường hợp không cân xe)
- Giá sắt cây D10, D12, D14,D16, D18, D20, D25, D28 ,D32 được tính trên đơn giá / 1 cây